Có 2 kết quả:
军事政变 jūn shì zhèng biàn ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢˋ • 軍事政變 jūn shì zhèng biàn ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
jūn shì zhèng biàn ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
military coup
Bình luận 0
jūn shì zhèng biàn ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄓㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military coup
Bình luận 0